Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɛ.kjə.lɜː/

Tính từ sửa

specular (so sánh hơn more specular, so sánh nhất most specular)

  1. Phản chiếu; long lanh như gương.
    specular surface — mặt long lanh
  2. (Y học) Tiến hành bằng banh.

Tham khảo sửa