Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
specter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
specter
(
Nghĩa bóng
)
Ma
.
the spectre of war
— bóng ma chiến tranh
Điều
sợ hãi
ám ảnh, điều
lo ngại
ám ảnh.
Tham khảo
sửa
"
specter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)