Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

species

  1. (Sinh vật học) Loài.
    our (the) species — loài người
  2. Loại, hạng, thứ.
    a species of dogcart — một loại xe chó
    to have a species of cunning — có tính láu cá
  3. Dạng, hình thái.

Tham khảo sửa