Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌspɛ.ʃi.ˈæ.lə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

speciality /ˌspɛ.ʃi.ˈæ.lə.ti/

  1. Đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt.
  2. Ngành chuyên môn.

Tham khảo sửa