Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

specialise ngoại động từ

  1. Làm thành đặc trưng.
  2. Thay đổi; hạn chế (ý kiến... ).
  3. (Sinh vật học) Chuyên hoá.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

specialise nội động từ

  1. Trở thành chuyên hoá.
  2. Chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì).
    to specialize in a subject — chuyên về một vấn đề

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa