Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spaniel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspæn.jəl/
Danh từ
sửa
spaniel
/ˈspæn.jəl/
(
Động vật học
)
Giống
chó
xpanhơn
(lông mượt, tai cụp).
(
Nghĩa bóng
)
Người
nịnh hót
,
người
bợ đỡ
;
người
khúm núm
.
Tham khảo
sửa
"
spaniel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)