Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspeɪ.sɜː/

Danh từ sửa

spacer /ˈspeɪ.sɜː/

  1. (Như) Space-bar.
  2. Cái chiêm, miếng đệm.

Tham khảo sửa