Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspeɪs bɑːr/
  • "xpê-x ba"

Danh từ sửa

space bar (số nhiều space bars), space-bar

  1. (Máy tính) Phím khoảng cách, phím dài (trên bàn phím).
    Press the space bar to continue. — Hãy bấm phím dài để tiếp tục.
  2. Cái rập cách chữ (ở máy chữ).

Đồng nghĩa sửa

cái rập cách chữ

Từ liên hệ sửa