Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /spe.le.ɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
spéléologie
/spe.le.ɔ.lɔ.ʒi/
spéléologie
/spe.le.ɔ.lɔ.ʒi/

spéléologie gc /spe.le.ɔ.lɔ.ʒi/

  1. Khoa hang động.

Tham khảo sửa