Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực soyeux
/swa.jø/
soyeux
/swa.jø/
Giống cái soyeuse
/swa.jøz/
soyeuses
/swa.jøz/

soyeux /swa.jø/

  1. Như , mịn, mượt.
    Cheveux soyeux — tóc mượt
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) (bằng chất) .
    Matière soyeuse — chất tơ

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
soyeux
/swa.jø/
soyeux
/swa.jø/

soyeux /swa.jø/

  1. Nhà công nghiệp .
    Un soyeux de Lyon — một nhà công nghiệp tơ ở Ly-ông

Tham khảo sửa