Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

soya

  1. (Thực vật học) Đậu tương, đậu nành.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
soya
/swa.ja/
soya
/swa.ja/

soya /swa.ja/

  1. Như soja.

Tham khảo sửa