soya
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
soya
Tham khảo sửa
- "soya", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /swa.ja/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
soya /swa.ja/ |
soya /swa.ja/ |
soya gđ /swa.ja/
Tham khảo sửa
- "soya", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)