soveværelse
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | soveværelse | soveværelset |
Số nhiều | soveværelser | soveværelsa, soveværelsene |
Danh từ sửa
soveværelse gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "soveværelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)