Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /suː.ˈtæʃ/

Danh từ sửa

soutache /suː.ˈtæʃ/

  1. Dải trang trí (để khâu lên vải).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
soutache
/su.taʃ/
soutaches
/su.taʃ/

soutache gc /su.taʃ/

  1. Dải trang sức (trên áo).

Tham khảo sửa