Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /suʁ.də.mɑ̃/

Phó từ sửa

sourdement /suʁ.də.mɑ̃/

  1. Đục; như bị nghẹt lại (tiếng).
  2. Ngầm, ngấm ngầm; âm thầm.
    Intriguer sourdement — âm mưu ngấm ngầm

Tham khảo sửa