Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑʊnd.nəs/

Danh từ sửa

soundness /ˈsɑʊnd.nəs/

  1. Tính lành mạnh.
  2. Tính đúng đắn, tính hợp lý.
  3. Sự ngon giấc (ngủ).
  4. Sự ra trò (đánh đòn... ).
  5. Tính vững chãi (hàng buôn... ), tính có thể trả được (nợ).

Tham khảo sửa