Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sound card
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Từ nguyên
1.2.1
Dịch
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
sound card
Bo mạch
trong
phần cứng
máy tính
điều khiển hoạt động của
loa
và
micrô
, trao đổi tín hiệu điện mang thông tin về
âm thanh
với
bộ vi xử lý
.
Từ nguyên
sửa
sound
(
âm thanh
) +
card
(
thẻ
,
bản
)
Dịch
sửa
Tiếng Hà Lan
:
geluidskaart
Tiếng Phần Lan
:
äänikortti
Tiếng Pháp
:
carte son
gc
Tiếng Thụy Điển
:
ljudkort
Tiếng Bồ Đào Nha
:
placa de som
Tiếng Việt
:
bo mạch âm thanh