Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsoʊl.fəl.nəs/

Danh từ sửa

soulfulness /ˈsoʊl.fəl.nəs/

  1. Tính chất đầy tâm hồn, tính chất tình cảm; khả năng làm xúc động.

Tham khảo sửa