Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soulful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsoʊl.fəl/
Tính từ
sửa
soulful
/ˈsoʊl.fəl/
Đầy
tâm hồn
,
đầy
tình cảm
;
làm
xúc động
,
làm
xúc cảm
(nhạc... ).
Tham khảo
sửa
"
soulful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)