Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
souille
/suj/
souilles
/suj/

souille gc /suj/

  1. (Săn bắn) Vũng lợn rừng.
  2. (Hàng hải) Vết mắc cạn (của tàu).
  3. Vết sướt (trên mặt đất của đạn chưa nổ ngay).

Tham khảo sửa