Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /su.dɛn.mɑ̃/

Phó từ sửa

soudainement /su.dɛn.mɑ̃/

  1. Đột nhiên, thình lình; bỗng chốc.
    Mourir soudainement — đột nhiên chết

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa