Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc sosial
gt sosialt
Số nhiều sosiale
Cấp so sánh
cao

sosial

  1. Thuộc về, liên quan đến xã hội.
    Det er mange sosiale problemer i Norge.
    Han har en høy sosial posisjon.
    sosiale trygder
    sosial boligbygging
  2. tính hợp quần, xã giao, hòa đồng.
    å være sosial

Tham khảo sửa