Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑːr.i.nəs/

Danh từ sửa

sorriness /ˈsɑːr.i.nəs/

  1. Tính chất buồn phiền, tính chất hối tiếc.

Tham khảo sửa