Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈrɑɪ.(ˌ)tiz/

Danh từ sửa

sorites /sə.ˈrɑɪ.(ˌ)tiz/

  1. (Triết học) Luận ba đoạn dây chuyền.

Tham khảo sửa