Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soppy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɑː.pi/
Tính từ
sửa
soppy
/ˈsɑː.pi/
Ẩm ướt
;
đẫm
nước
,
sũng
nước
.
(
Thông tục
)
Yếu ớt
,
ướt át
,
sướt mướt
(tình cảm).
Tham khảo
sửa
"
soppy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)