Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sophisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɔ.fizm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sophisme
/sɔ.fizm/
sophismes
/sɔ.fizm/
sophisme
gđ
/sɔ.fizm/
Lời
ngụy biện
.
Raisonnement plein de
sophismes
— lý luận đầy lời ngụy biện
Tham khảo
sửa
"
sophisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)