Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɔ̃ʒ.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
songerie
/sɔ̃ʒ.ʁi/
songeries
/sɔ̃ʒ.ʁi/

songerie gc /sɔ̃ʒ.ʁi/

  1. Sự mơ mộng.
  2. Điều mơ mộng, điều hão huyền.

Tham khảo sửa