Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sondeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɔ̃.dœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sondeur
/sɔ̃.dœʁ/
sondeurs
/sɔ̃.dœʁ/
sondeur
gđ
/sɔ̃.dœʁ/
Người
thăm dò
.
(
Ngành mỏ
)
Thợ
khoan
dò
.
Tham khảo
sửa
"
sondeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)