Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
son trẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɔn
˧˧
ʨɛ̰
˧˩˧
ʂɔŋ
˧˥
tʂɛ
˧˩˨
ʂɔŋ
˧˧
tʂɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɔn
˧˥
tʂɛ
˧˩
ʂɔn
˧˥˧
tʂɛ̰ʔ
˧˩
Tính từ
sửa
son trẻ
Trẻ trung
mạnh khỏe
.
Vợ chồng còn
son trẻ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
son trẻ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)