Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑːm.nə.lənts/

Danh từ sửa

somnolence /ˈsɑːm.nə.lənts/

  1. Tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ.
  2. (Y học) Sự ngủ gà.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɔm.nɔ.lɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
somnolence
/sɔm.nɔ.lɑ̃s/
somnolences
/sɔm.nɔ.lɑ̃s/

somnolence gc /sɔm.nɔ.lɑ̃s/

  1. Trạng thái ngủ gà.
  2. (Nghĩa bóng) Sự lì xì.
    Il faut le secouer de cette somnolence — phải kéo nó ra khỏi sự lì xì ấy

Tham khảo sửa