Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌleɪt/

Nội động từ sửa

somnambulate nội động từ /.ˌleɪt/

  1. (Y học) (từ hiếm, nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hành.

Tham khảo sửa