sommation
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sommation /sɔ.ma.sjɔ̃/ |
sommations /sɔ.ma.sjɔ̃/ |
sommation gc
- Sự đòi, sự yêu cầu.
- Giấy đòi, trát đòi; lệnh.
- (Quân sự) Lệnh đứng lại.
- (Toán học) Phép tổng.
- (Sinh vật học) Tác dụng tổng hợp.
Từ đồng âm sửa
Tham khảo sửa
- "sommation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)