solicitor
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sə.ˈlɪ.sə.tɜː/
Danh từ sửa
solicitor /sə.ˈlɪ.sə.tɜː/
- Cố vấn pháp luật.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đi vận động (bỏ phiếu, quyên tiền... ).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người nài xin.
Tham khảo sửa
- "solicitor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɔ.li.si.tɔʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
solicitor /sɔ.li.si.tɔʁ/ |
solicitors /sɔ.li.si.tɔʁ/ |
solicitor gđ /sɔ.li.si.tɔʁ/
- Công chứng viên (Anh).
Tham khảo sửa
- "solicitor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)