Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /soʊ.ˈlɛr.i.əm/

Danh từ sửa

solarium số nhiều solaria /soʊ.ˈlɛr.i.əm/

  1. Nhà tắm nắng (thường có quây kín).

Tham khảo sửa