Tiếng Anh sửa

 
sojourner

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsoʊ.ˌdʒɜː.nɜː/

Danh từ sửa

sojourner /ˈsoʊ.ˌdʒɜː.nɜː/

  1. Người lưu lại, người tạm trú.

Tham khảo sửa