Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soigneur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/swa.ɲœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
soigneur
/swa.ɲœʁ/
soigneurs
/swa.ɲœʁ/
soigneur
gđ
/swa.ɲœʁ/
(
Thể dục thể thao
)
Người
săn sóc
(võ sĩ).
Tham khảo
sửa
"
soigneur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)