Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɔf(t).wɛɻ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

software (không đếm được) /ˈsɔf(t).wɛɻ/

  1. (Máy tính) Phần mềm (trong nước), nhu liệu.

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɔft.wɛɻ/

Danh từ sửa

software  (số nhiều softwares)

  1. (Máy tính) Phần mềm (trong nước), nhu liệu.

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa