Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑː.fət/

Danh từ sửa

soffit /ˈsɑː.fət/

  1. (Kiến trúc) Mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm.

Tham khảo sửa