socialisant
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
socialisant
- Có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa.
- Thiên về mặt xã hội.
- Historien socialisant — nhà sử học thiên về mặt xã hội
Danh từ sửa
socialisant gđ
Tham khảo sửa
- "socialisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)