Tiếng Anh sửa

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ socialsecurity.

Danh từ sửa

social security (không đếm được)

  1. An sinh xã hội; phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm).

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa