Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsoʊ.ʃə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ sửa

sociability /ˌsoʊ.ʃə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Tính dễ gần, tính dễ chan hoà.
  2. Tính thích giao du, tính thích kết bạn.

Tham khảo sửa