Tiếng Anh sửa

 
soccer

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑː.kɜː/

Danh từ sửa

soccer /ˈsɑː.kɜː/

  1. (Thông tục) Môn bóng đá.

Tham khảo sửa