Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sobriety
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sə.ˈbrɑɪ.ə.ti/
Danh từ
sửa
sobriety
/sə.ˈbrɑɪ.ə.ti/
Sự điều độ, sự
tiết
độ.
Sự điềm
tĩnh
, sự điềm đạm.
Tính
đúng
mức
.
Tính chất
nhã
(màu sắc).
Tham khảo
sửa
"
sobriety
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)