Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈbrɑɪ.ə.ti/

Danh từ sửa

sobriety /sə.ˈbrɑɪ.ə.ti/

  1. Sự điều độ, sự tiết độ.
  2. Sự điềm tĩnh, sự điềm đạm.
  3. Tính đúng mức.
  4. Tính chất nhã (màu sắc).

Tham khảo sửa