Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑːb/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sob /ˈsɑːb/

  1. Sự khóc thổn thức.
  2. Tiếng thổn thức.

Động từ sửa

sob /ˈsɑːb/

  1. Khóc thổn thức.
    to sob oneself to sleep — khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa