Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnə.fəl/

Danh từ sửa

snuffle /ˈsnə.fəl/

  1. Sự khụt khịt; sự hít mạnh.
  2. (The snuffles) Sự ngạt mũi.
  3. Giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi.
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lời nói đạo đức giả.

Động từ sửa

snuffle /ˈsnə.fəl/

  1. Khụt khịt; hít mạnh.
  2. Nói giọng mũi.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lời nói đạo đức.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa