Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

snuff /ˈsnəf/

  1. Hoa đèn.

Ngoại động từ sửa

snuff ngoại động từ /ˈsnəf/

  1. Gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn).

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

snuff /ˈsnəf/

  1. Thuốc bột để hít.
  2. Thuốc (lá) hít.
  3. Sự hít thuốc (lá).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mùi.

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

snuff /ˈsnəf/

  1. (Như) Sniff.
  2. Hít thuốc (lá).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)