Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnəb.biɳ/

Động từ sửa

snubbing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "snub" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

snubbing /ˈsnəb.biɳ/

  1. Sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm cụt vòi.

Tham khảo sửa