Tiếng Anh sửa

 
snow

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

snow /ˈsnoʊ/

  1. (Hàng hải) , (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ).
  2. Tuyết.
  3. (Số nhiều) Đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi.
  4. Vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc.
  5. (Từ lóng) Chất côcain.

Nội động từ sửa

snow nội động từ /ˈsnoʊ/

  1. Tuyết rơi.
    it snow s’' — tuyết rơi
  2. Rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết.

Ngoại động từ sửa

snow ngoại động từ /ˈsnoʊ/

  1. Làm cho bạc như tuyết.
    the years have snowed his hair — năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
  2. Làm nghẽn lại vì tuyết.
    to be snowed up (in) — nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)