Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnɔr.tɜː/

Danh từ sửa

snorter /ˈsnɔr.tɜː/

  1. Người hay khịt .
  2. (Từ lóng) Gió ào ào.

Tham khảo sửa