Tiếng Anh sửa

 
snooker

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnʊ.kɜː/

Danh từ sửa

snooker /ˈsnʊ.kɜː/

  1. Trò chơi bi-da.
  2. Vị trí không đánh trực tiếp được.

Ngoại động từ sửa

snooker ngoại động từ /ˈsnʊ.kɜː/

  1. Đưa (đối phương) vào một tình thế khó khăn khi chơi bi-da.
  2. [[<thgt>|<thgt>]] đặt (ai) vào một tình thế khó khăn; đánh lừa; đánh bại (ai).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa