Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnɪ.vəl.liɳ/

Động từ sửa

snivelling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "snivel" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

snivelling /ˈsnɪ.vəl.liɳ/

  1. Dễ rên rựthan vãn; yếu đuối.

Tham khảo sửa